10/27/2025 13:52:28 / Đăng bởi Trương Anh Tú / (0) Bình luận
(LSVN) - Blockchain tạo ra tài sản, nhưng luật chưa kịp tạo ra quyền. Khi mỗi dòng mã có thể chứa giá trị hàng triệu đô, câu hỏi lớn nhất của thời đại số không còn là “ai sở hữu dữ liệu”, mà là “ai được pháp luật bảo vệ quyền sở hữu đó”.
Trong luật dân sự, quyền sở hữu chỉ được bảo vệ khi ba trụ cột được xác lập: định danh đối tượng, định giá trị và định quyền chủ thể. Thiếu một trụ cột, quyền sở hữu trở nên mong manh, không thể cưỡng chế hay bảo vệ trước tranh chấp. Với tài sản số, cả ba câu hỏi ấy đều chưa được giải quyết: được giao dịch thật, nhưng chưa được định danh rõ; có giá trị thật, nhưng chưa có cơ chế định giá; có người sở hữu thật, nhưng chưa được xác lập quyền pháp lý.
Nghị quyết 05/NQ-CP ngày 9/9/2025 đã tạo bước tiến quan trọng khi chính thức đưa ra khái niệm “tài sản số” và “tài sản mã hóa” trong khuôn khổ thí điểm sandbox. Đây là lần đầu tiên, Nhà nước gọi tên một dạng tài sản được hình thành, lưu trữ và giao dịch trên nền dữ liệu số, thừa nhận rằng kinh tế số không chỉ tồn tại mà còn cần được quản trị. Tuy nhiên, việc được định danh trong phạm vi thí điểm chưa đủ để bảo đảm vị thế pháp lý ổn định. Khi chỉ được gọi tên trong môi trường thử nghiệm, tài sản số vẫn đứng ngoài các luật căn bản như Bộ luật Dân sự, Luật Thi hành án, Luật Hôn nhân và Gia đình, hay Luật Phòng chống rửa tiền. Sự thiếu thống nhất này khiến việc xác định quyền và nghĩa vụ trở nên lúng túng: cơ quan thi hành án không có căn cứ kê biên; tòa án không thể chia tài sản; và người dân có thể mất quyền sở hữu ngay cả khi vẫn đang nắm giữ.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Một vấn đề khác là giá trị. Tài sản số có thể được tạo ra, chuyển nhượng, giao dịch và lưu trữ, nhưng giá trị của nó lại biến động liên tục theo thị trường. Biến động không thể là lý do để né tránh việc định giá. Khi không có cơ chế định giá chuẩn, Nhà nước không thể quản lý thuế, người dân không thể chứng minh thiệt hại và doanh nghiệp không thể ghi nhận giá trị hợp pháp trong sổ sách. Hiện nay, các giao dịch tài sản số vẫn chủ yếu dựa vào giá thị trường tự phát, chưa có đơn vị định giá được Nhà nước công nhận. Để khắc phục, cần thiết lập các tiêu chí định giá rõ ràng, kết hợp dữ liệu blockchain, thanh khoản thị trường và cơ chế kiểm định độc lập. Giá trị của tài sản số phải được xác định bằng thuật toán minh bạch và được giám sát bởi thể chế, tương tự cách Nhà nước quản lý thị trường chứng khoán hay bất động sản.
Câu hỏi quan trọng nhất lại nằm ở quyền. Người nắm private key có thể kiểm soát tài sản, nhưng kiểm soát kỹ thuật không đồng nghĩa với quyền sở hữu pháp lý.
Khi xảy ra tranh chấp, ví dụ bị chiếm đoạt hoặc chuyển nhượng trái phép, các cơ quan tố tụng vẫn phải xử lý dựa trên các tội danh truyền thống như cướp, cưỡng đoạt hoặc lừa đảo tài sản, trong khi chưa có cơ chế pháp lý riêng để xác định quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản số. Điều này khiến việc truy xuất giao dịch blockchain và chứng minh chủ thể quyền vẫn chủ yếu mang tính kỹ thuật, chưa được pháp điển hóa. Nói cách khác, tư pháp đang phải "vận hành trong vùng thí điểm" mà chưa có khung pháp lý đầy đủ.
Kết quả là, người bị chiếm đoạt tài sản số thường chỉ có thể “kêu cứu trong hư không”, vì không có nơi đăng ký quyền, không có giấy tờ xác lập sở hữu, và không có cơ quan có thẩm quyền bảo vệ.
Muốn phá vỡ vòng luẩn quẩn ấy, cần xây dựng cơ chế xác minh quyền sở hữu, có thể theo hai hướng: on-chain (đăng ký quyền trên blockchain được xác thực nhà nước) hoặc off-chain (đăng ký qua cơ quan quản lý tài sản số trong khuôn khổ sandbox). Khi có cơ chế xác nhận quyền, tài sản số mới bước ra khỏi vùng “tự quản”, trở thành tài sản có thể bảo vệ, có thể thi hành và có thể định đoạt hợp pháp. Khi đó, Nhà nước không chỉ quản lý bằng quy định, mà còn bằng dữ liệu và chuẩn xác nhận quyền.
Ba trụ cột nói trên - định danh, định giá, định quyền, cần được xác lập đồng bộ để tài sản số không trở thành “vùng xám” của luật pháp. Nếu không, hệ thống pháp luật sẽ bị tụt lại phía sau công nghệ, còn người dân và doanh nghiệp sẽ tiếp tục tự xoay sở, tự phòng vệ, tự chịu rủi ro. Nhưng nếu chủ động hoàn thiện khung pháp lý, Việt Nam có thể vừa bảo vệ được quyền lợi hợp pháp của công dân, vừa kiểm soát được luồng tài sản số trong nền kinh tế. Giải pháp không phải là hợp pháp hóa mọi loại tài sản mã hóa, mà là xây dựng khung pháp lý để quản lý, minh định và phòng ngừa rủi ro.
Cần bắt đầu từ bốn hướng chính. Thứ nhất, ghi nhận tài sản số như một loại tài sản trong Bộ luật Dân sự, mở đường cho các quyền tố tụng, thi hành và kê khai tài sản. Thứ hai, xây dựng cơ chế xác lập quyền sở hữu (on-chain hoặc off-chain) dưới sự giám sát của Nhà nước.
Thứ ba, chuẩn hóa phương pháp định giá, ban hành bộ tiêu chí pháp lý cho các tổ chức thẩm định được công nhận. Và thứ tư, mở rộng phạm vi áp dụng trong luật tố tụng, thi hành án, hôn nhân, thừa kế, để tài sản số không còn là “bóng mờ” pháp lý trong mọi quan hệ dân sự.
Bài viết này phân tích dưới góc nhìn pháp lý - thể chế, trong phạm vi tài sản số phi tiền tệ, không bao gồm tiền ảo hoặc phương tiện thanh toán. Mục tiêu không phải hợp pháp hóa coin, mà là đặt nền pháp lý để quản lý, bảo vệ và phát triển kinh tế số một cách có kiểm soát. Khi định danh được đối tượng, định giá được giá trị và định quyền được chủ thể, tài sản số mới thật sự bước vào quỹ đạo của pháp luật, nơi quyền được bảo vệ, giá trị được minh định, và Nhà nước giữ vai trò chủ động trong trật tự số mới.
Luật sư TRƯƠNG ANH TÚ
Chủ tịch TAT Law Firm
Luật sư Trương Anh Tú - Chủ tịch TAT Law Firm, Ủy viên Thường vụ Trung ương Hội Kinh tế Môi trường Việt Nam, chuyên gia pháp lý trong lĩnh vực công nghệ, sở hữu trí tuệ và đổi mới thể chế.
“Cái giá của việc không định danh là không ai có trách nhiệm. Cái giá của việc không định giá là không ai chịu thuế. Và cái giá của việc không định quyền là khi mất tài sản, không ai đứng ra bảo vệ”.
10/08/2024 11:30:00
10/15/2025 15:07:00
10/13/2025 10:05:52
09/29/2025 09:17:03