10/16/2024 20:56:00 / Đăng bởi Trương Anh Tú / (0) Bình luận
Trong quá trình bảo vệ một bị cáo có liên quan đến hành vi buôn bán hàng cấm, tôi nhận ra những bất cập lớn trong quy định của Điều 190 Bộ luật Hình sự (BLHS) hiện hành. Quy định về tội buôn bán hàng cấm, với khung hình phạt từ 1 đến 15 năm tù, đã tạo ra sự bất đối xứng trong việc xử lý các hành vi vi phạm và chưa đánh giá đúng mức độ nguy hiểm của từng loại hàng hóa. Việc sửa đổi Điều 190 là vô cùng cần thiết để đảm bảo tính hợp lý và công bằng trong việc áp dụng luật pháp.
Ảnh minh họa
1. Sự bất hợp lý của khung hình phạt trong Điều 190 BLHS
Điều 190 BLHS quy định về tội sản xuất, buôn bán hàng cấm, bao gồm các loại hàng hóa như thuốc bảo vệ thực vật, thuốc lá điếu nhập lậu, pháo nổ và các hàng hóa khác bị cấm lưu hành tại Việt Nam. Tuy nhiên, khung hình phạt được quy định từ 01 đến 15 năm tù và mức phạt tiền từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng lại bộc lộ nhiều bất cập khi so sánh với các tội danh khác có mức độ nguy hiểm và hậu quả nghiêm trọng hơn.
1.1. So sánh với tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng
Theo Điều 360 BLHS, tội thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng chỉ bị truy tố với mức án cao nhất là 12 năm tù nếu thiệt hại gây ra từ 1,5 tỷ đồng trở lên. Đây là tội danh liên quan đến hành vi thiếu trách nhiệm của người có chức vụ, quyền hạn, gây thiệt hại lớn cho tài sản nhà nước và xã hội. Tuy nhiên, việc buôn bán thuốc lá nhập lậu theo Điều 190 có thể dẫn đến mức phạt lên đến 15 năm tù, mặc dù hậu quả kinh tế của hành vi này thường nhỏ hơn rất nhiều so với thiệt hại do thiếu trách nhiệm gây ra.
Ví dụ cụ thể là trường hợp của bị cáo X trong một vụ án điển hình mà tôi đã tham gia bào chữa. Bị cáo chỉ thu lợi được 1.700.000 đồng từ việc buôn bán thuốc lá nhập lậu, nhưng lại phải đối mặt với khung án cao nhất là 15 năm tù. Trong khi đó, một cá nhân gây thiệt hại hàng tỷ đồng cho nhà nước chỉ bị phạt tối đa 12 năm tù. Sự chênh lệch này tạo ra sự bất hợp lý rõ ràng, khi tính chất và mức độ nguy hiểm của hai hành vi không tương xứng nhưng khung hình phạt lại khác biệt quá lớn.
1.2. So sánh với tội mua bán trái phép chất ma túy
Tội mua bán trái phép chất ma túy, quy định tại Điều 251 BLHS, là một tội danh nghiêm trọng với hậu quả ảnh hưởng lớn đến xã hội. Tuy nhiên, trong các trường hợp thông thường, mức phạt tối đa cho hành vi này chỉ từ 07 đến 15 năm tù. Mặc dù ma túy là một trong những mối đe dọa lớn đến an ninh xã hội và sức khỏe cộng đồng, nhưng mức phạt cho hành vi này lại tương đương với tội buôn bán thuốc lá nhập lậu.
So sánh này càng làm nổi bật sự bất đối xứng trong cách quy định khung hình phạt. Hành vi buôn bán thuốc lá nhập lậu – một vi phạm chủ yếu liên quan đến kinh tế và thuế – không thể so sánh về mức độ nguy hiểm với hành vi buôn bán ma túy, nhưng lại có mức phạt tương đương. Điều này không chỉ làm mất tính cân bằng trong hệ thống pháp luật mà còn có nguy cơ làm giảm hiệu quả của việc xử lý các tội danh có mức độ nguy hiểm cao hơn.
1.3. So sánh với tội giết người
Tội giết người, được quy định tại Điều 123 BLHS, là một trong những tội danh nghiêm trọng nhất, với mức án tù tối đa lên đến tử hình. Tuy nhiên, trong trường hợp không có các tình tiết tăng nặng, mức phạt tù cho tội giết người là 12, thậm chí 7 năm tù – chưa bằng với mức phạt của tội buôn bán hàng cấm.
Sự so sánh này cho thấy một sự bất hợp lý nghiêm trọng khi hành vi buôn bán hàng cấm, vốn là một vi phạm kinh tế và thương mại, lại có thể bị xử lý với mức phạt tương đương (thậm chí cao hơn) so với hành vi tước đoạt sinh mạng của người khác. Điều này đặt ra câu hỏi về tính hợp lý và công bằng của hệ thống pháp luật trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng tội danh.
2. Bất hợp lý trong việc liệt kê các loại hàng hóa trong Điều 190
Một trong những vấn đề lớn của Điều 190 là việc liệt kê các loại hàng hóa cụ thể trong quy định. Việc này không chỉ làm hạn chế phạm vi áp dụng của điều luật mà còn tạo ra sự thiếu tính khái quát và linh hoạt khi đối mặt với những tình huống vi phạm mới phát sinh.
2.1. Thiếu sự phân loại rõ ràng theo mức độ nguy hiểm
Các loại hàng hóa như thuốc bảo vệ thực vật, thuốc lá nhập lậu và pháo nổ có tính chất và mức độ nguy hiểm khác nhau, nhưng lại được gom chung vào cùng một điều luật với khung hình phạt tương đương. Điều này dẫn đến việc áp dụng hình phạt không phản ánh đúng mức độ nguy hiểm của từng loại hành vi vi phạm.
Ví dụ, thuốc bảo vệ thực vật có thể gây hại nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người, trong khi thuốc lá nhập lậu chủ yếu ảnh hưởng đến kinh tế và thất thu thuế. Việc gộp chung các loại hàng hóa có mức độ nguy hiểm khác nhau vào một điều luật khiến cho việc xử lý không phản ánh đúng tính chất của hành vi.
2.2. Kỹ thuật lập pháp chưa hợp lý, thiếu tính rõ ràng và minh bạch
Điều 190 BLHS hiện tại không chỉ tạo ra sự mơ hồ trong việc liệt kê các loại hàng hóa cấm mà còn bộc lộ sự thiếu khoa học trong cấu trúc điều luật. Việc sử dụng cụm từ “hàng hóa khác mà Nhà nước cấm kinh doanh, cấm lưu hành, cấm sử dụng” làm cho điều luật trở nên thiếu rõ ràng, khiến các cơ quan thực thi pháp luật phải đối mặt với sự tùy nghi trong diễn giải và áp dụng. Điều này dẫn đến sự không nhất quán giữa các vụ án, làm cho việc xét xử trở nên phức tạp và không đồng đều.
Ngoài ra, danh mục hàng hóa cấm không ổn định vì nó phụ thuộc vào các văn bản hướng dẫn, điều chỉnh thay đổi theo thời gian, khiến cho việc áp dụng Điều 190 không nhất quán và thiếu ổn định. Việc liên tục cập nhật hoặc thay đổi danh mục hàng hóa cấm tạo ra khó khăn cho các cơ quan tiến hành tố tụng, gây ra sự mâu thuẫn trong các bản án hoặc phán quyết khác nhau.
3. Khả năng gây quá tải cho hệ thống tư pháp
Việc áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với các hành vi buôn bán hàng cấm, đặc biệt là các trường hợp nhỏ lẻ, có thể làm gia tăng số lượng các vụ án hình sự không cần thiết, từ đó gây quá tải cho hệ thống tư pháp. Nhiều hành vi buôn bán hàng cấm, đặc biệt là những trường hợp không có tính chất tổ chức và không gây hậu quả nghiêm trọng, lẽ ra nên được xử lý bằng các biện pháp hành chính thay vì đưa ra truy cứu trách nhiệm hình sự.
Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của hệ thống tư pháp mà còn làm mất đi tính hợp lý trong việc xử lý các vi phạm pháp luật. Việc hình sự hóa quá mức các hành vi buôn bán hàng cấm cũng có thể dẫn đến tình trạng mất cân bằng trong việc phân bổ nguồn lực tư pháp, làm giảm khả năng xử lý các tội phạm nghiêm trọng hơn.
4. Đề xuất thay đổi để đảm bảo tính công bằng
Để khắc phục những bất cập trong Điều 190 BLHS, chúng tôi đề xuất một số thay đổi quan trọng nhằm đảm bảo tính công bằng và hợp lý trong việc xử lý các hành vi vi phạm.
4.1. Điều chỉnh khung hình phạt dựa trên mức độ nguy hiểm của hành vi
Khung hình phạt cho tội sản xuất, buôn bán hàng cấm nên được điều chỉnh linh hoạt hơn, dựa trên mức độ nguy hiểm của từng loại hàng hóa cụ thể và hậu quả mà hành vi vi phạm gây ra. Các loại hàng hóa có tính chất nguy hiểm cao, gây tổn hại trực tiếp đến sức khỏe và an ninh xã hội, nên bị xử lý nghiêm hơn so với các loại hàng hóa chỉ gây thiệt hại về kinh tế.
4.2. Giảm mức phạt cho các hành vi vi phạm nhỏ lẻ
Trong những trường hợp vi phạm nhỏ lẻ, không có tính chất tổ chức và không gây hậu quả nghiêm trọng, nên ưu tiên áp dụng các biện pháp hành chính thay vì truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này sẽ giúp giảm áp lực lên hệ thống tư pháp và đảm bảo việc xử lý vi phạm được thực hiện một cách hợp lý và hiệu quả hơn.
4.3. Xóa bỏ sự tùy nghi trong việc áp dụng luật
Quy định "hàng hóa khác" trong Điều 190 cần được sửa đổi để tránh sự tùy nghi trong áp dụng pháp luật. Các tiêu chí cụ thể hơn về tính chất và mức độ nguy hiểm của hàng hóa nên được bổ sung, tạo sự rõ ràng và minh bạch trong việc xử lý các hành vi vi phạm.
5. Kết luận
Điều 190 BLHS về tội sản xuất, buôn bán hàng cấm đã bộc lộ nhiều bất cập trong việc xử lý các hành vi vi phạm, đặc biệt là sự bất đối xứng trong khung hình phạt so với các tội danh nghiêm trọng hơn như tham nhũng, giết người và buôn bán ma túy. Khi một hành vi buôn bán thuốc lá nhập lậu với mức lợi nhuận thấp lại có thể bị xử lý với mức án tương đương hoặc thậm chí cao hơn các tội danh nguy hiểm hơn, rõ ràng có sự bất hợp lý trong hệ thống pháp luật.
Sự bất cập này không chỉ làm giảm tính công bằng của hệ thống pháp luật mà còn ảnh hưởng đến niềm tin của người dân vào việc thực thi pháp luật. Để khắc phục tình trạng này, việc điều chỉnh khung hình phạt cần phải dựa trên mức độ nguy hiểm và hậu quả thực tế của từng hành vi, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc xử lý vi phạm. Những thay đổi này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống tư pháp mà còn bảo vệ tốt hơn quyền lợi và lợi ích hợp pháp của người dân.
Luật sư Trương Anh Tú, Chủ tịch TAT LAW FIRM
10/08/2024 11:30:00
01/12/2022 10:46:00
07/12/2021 10:05:59
07/05/2021 14:50:50