04/01/2025 16:11:00 / Đăng bởi Trương Anh Tú / (0) Bình luận
Buổi chiều hôm đó, trời xám xịt. Mây sà thấp, không khí lạnh phả qua cổ áo khoác, khiến tôi cảm thấy có chút gì đó nặng nề - như thể trời đất cũng chia sẻ phần nào tâm trạng của người sắp ra tòa. Hành lang trại tạm giam dài hun hút, ánh đèn mờ đục trườn lên từng bức tường loang lổ, ánh lên một thứ ánh sáng ảm đạm.
Cô ngồi đó - nơi góc phòng thẩm vấn - dáng người nhỏ bé, vai gầy khẽ run. Đôi mắt ráo hoảnh, không còn nước mắt, nhưng vẫn chưa giấu nổi nét hoảng loạn của người sắp bị đẩy ra trước vành móng ngựa. Tôi ngồi xuống, cẩn trọng mở lời:
“Ngày mai chị ra tòa. Tôi đến đây không chỉ với tư cách luật sư, mà như một người muốn hiểu rõ – điều gì đã đưa chị đến đây.”
Ánh mắt cô cụp xuống, rồi lặng lẽ bắt đầu kể – từ một làng chài nhỏ phía Nam xứ Thanh.
Tuổi thơ cô lớn lên giữa tiếng sóng, giữa mùi cá khô, nước mắm và mồ hôi. Cha là ngư dân, mẹ là người đàn bà tảo tần, sớm hôm bán mớ tôm mớ cá ở chợ huyện. Cô rời quê từ năm mười tám, lên thành phố làm công nhân, rồi làm tạp vụ. Tại đây, cô gặp người đàn ông mà cô gắn bó gần mười năm, không hôn thú, không đăng ký kết hôn, nhưng có hai đứa con chung, có cuộc sống chung, có những gánh nặng và hạnh phúc như bất kỳ gia đình nào khác.
Ảnh minh hoạ
Và rồi một ngày, anh ta tố cô “trộm cắp” – chỉ vì rút 54 triệu đồng từ ví của anh ta.
“Em chỉ muốn đóng học cho con. Lúc ấy, nó bị nhà trường gọi lên mấy lần vì chưa nộp tiền…” - giọng cô chùng xuống.
Tôi lặng đi. Câu chuyện không chỉ là một hồ sơ vụ án. Nó là vết cắt hiện hữu giữa pháp lý và đời sống, giữa cái gọi là “tài sản riêng” và thực tế một mái nhà có người đàn bà gánh vác suốt gần một thập kỷ.
Hồ sơ ghi rõ: không đăng ký kết hôn, không thỏa thuận tài sản chung. Nhưng thực tế lại ghi lại: hai con chung, tài sản cùng vun đắp, một căn nhà thuê, một chiếc xe máy cùng mua. Không giấy tờ, nhưng có mười năm chung sống như một gia đình. Và trên hết - có sự thật mà giấy tờ đôi khi không bao giờ ghi lại được.
Phiên tòa hôm sau, phòng xử đông người, anh em báo chí cũng lặng lẽ theo dõi. Bên công tố trình bày ngắn gọn nhưng đầy cứng rắn: bị cáo không phải vợ hợp pháp, không có quyền đối với tài khoản ngân hàng – hành vi rút tiền là trộm cắp.
Tôi đứng dậy, bắt đầu phần bào chữa. Không công kích. Không đánh tráo khái niệm. Tôi chỉ gợi mở cho Hội đồng xét xử:
“Thưa quý tòa, chúng ta gọi một gia đình là gì? Nếu không phải là cùng ăn, cùng ở, cùng nuôi con, cùng gánh vác? Một tờ giấy có thể là điều kiện pháp lý, nhưng không thể xóa đi mười năm sống như một gia đình.”
Tôi viện dẫn Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự, và đặc biệt là nguyên tắc suy đoán vô tội. Tôi chỉ ra rằng: giữa hai người có đời sống thực tế như vợ chồng, dù không đăng ký kết hôn, thì phần tài sản hình thành từ công sức chung, đóng góp chung, trong điều kiện nuôi con chung – không thể mặc nhiên coi là “tài sản riêng”. Pháp luật không khước từ giá trị thật của cuộc sống chỉ vì thiếu một tờ giấy.
“Người đàn ông gọi đó là tài sản riêng – nhưng suốt gần mười năm, anh ta có từng giữ riêng nó? Tiền đó ai gửi? Từ đâu có? Nếu ngay cả hai người bạn cùng phòng trọ cũng có thể có tài sản chung thì lẽ nào một cặp vợ chồng không hôn thú, nuôi con, chia sẻ mọi thứ – lại không thể có quyền sở hữu cùng nhau? Vậy ai mới là người trộm lấy công lý, nếu pháp luật không lắng nghe bản chất thật của đời sống?”
Không khí lặng đi. Một khoảng im lặng dài như kéo giãn thời gian. Rồi Hội đồng tuyên bố - trả hồ sơ điều tra bổ sung, trả tự do ngay tại tòa.
Cô không nói gì. Chỉ ôm chầm lấy hai đứa trẻ trong hành lang tòa án. Những giọt nước mắt rơi xuống không còn là sợ hãi, mà là giải thoát. Là một sự khẳng định: mình không sai.
Nhưng tôi biết - nếu dừng lại ở đây, thì đó mới chỉ là ánh sáng mờ le lói. Tôi quyết định về quê cô - một chuyến đi không nằm trong chi phí bào chữa, nhưng nằm trong cái gọi là “trách nhiệm nghề luật”.
Ngôi làng bên biển đón tôi bằng làn gió mặn mòi và sự chân chất của người dân nơi đây. Người làng kể cô là người tốt, hiền lành, năm nào cũng gửi quà cho người già neo đơn, cho lũ trẻ con. Tôi nhận từ họ thùng cá khô, vài chai nước mắm tự làm – những món quà quê mộc mạc, giản dị, nhưng quý giá hơn mọi giấy tờ tôi từng cầm.
Tôi mang về những lời chứng thực, những câu chuyện đời thật, những bằng chứng nhỏ nhưng đủ để chứng minh rằng người đàn bà đó không bao giờ là kẻ trộm – mà là nạn nhân của một hệ thống đôi khi quá vô cảm với những điều nằm ngoài chuẩn mực pháp lý.
Cuối cùng, vụ án được đình chỉ. Cô không còn là bị can. Không còn là người “trộm cắp” trong hồ sơ. Cô trở lại cuộc sống – không ồn ào, không đòi hỏi - chỉ là được làm mẹ, được đi làm, được sống một đời không cúi đầu.
Tôi đặt tên cho câu chuyện này là “Ánh sáng sau lớp màn pháp lý” - bởi đôi khi, ánh sáng ấy không tự đến, mà cần có ai đó gạt màn ra.
Công lý không nằm trong văn bản. Nó sống trong từng số phận, từng giọt mồ hôi, từng cặp mắt đỏ hoe vì bị hiểu lầm. Và đôi khi, điều khiến một luật sư không bỏ nghề - chính là vì còn có những vụ án như thế, để tin rằng mình không chỉ hành nghề bằng chữ nghĩa, mà bằng cả trái tim.
_Hết kỳ 6
Hà Nội, chớm đông 2017
Bút ký của Luật sư TRƯƠNG ANH TÚ
(Còn nữa)
10/08/2024 11:30:00
01/12/2022 10:46:00
07/12/2021 10:05:59
07/05/2021 14:50:50