Vừa kiểm soát, vừa bảo vệ, vừa tạo điều kiện cho báo chí phát triển

05/30/2025 10:33:00 / Đăng bởi Trương Anh Tú / (0) Bình luận

Luật sư Trương Anh Tú, Chủ tịch TAT Law Firm, đánh giá báo chí là một thiết chế đặc biệt, vừa là phương tiện truyền thông, vừa là lực lượng xây dựng nền tảng dân trí, vừa là chủ thể phản biện xã hội. Việc đảm bảo sự ổn định, tôn trọng và bảo vệ nghề nghiệp cho nhà báo cũng chính là cách bảo vệ môi trường thông tin lành mạnh. Chính vì thế, việc xây dựng Luật Báo chí (sửa đổi) lần này là cơ hội để luật hóa các cơ chế quản trị báo chí hiện đại.

Xây dựng báo chí trong kỷ nguyên mới

Phóng viên: Luật sư Trương Anh Tú được đánh giá rất cao ở góc độ nghề nghiệp luật sư và tư vấn pháp lý. Bên cạnh đó, ông cũng gắn bó, đồng hành và thấu hiểu báo chí trong hàng thập kỷ. Ý kiến của ông như thế nào về về xây dựng Luật Báo chí (sửa đổi)?

Luật sư Trương Anh Tú: Tôi cho rằng, báo chí là một thiết chế đặc biệt, vừa là phương tiện truyền thông, vừa là lực lượng xây dựng nền tảng dân trí, vừa là chủ thể phản biện xã hội.

Việc đảm bảo sự ổn định, tôn trọng và bảo vệ nghề nghiệp cho nhà báo cũng chính là cách bảo vệ môi trường thông tin lành mạnh. Do đó, đối với dự án sửa đổi Luật Báo chí, tôi đồng tình với tinh thần dự thảo luật, cần tạo cơ chế bảo vệ nhà báo, chứ không chỉ là công cụ kiểm soát.

Luật sư Trương Anh Tú

Dưới góc độ pháp lý, tôi cho rằng, việc xây dựng Luật Báo chí (sửa đổi) lần này là cơ hội để luật hóa các cơ chế quản trị báo chí hiện đại. Luật cần tạo hành lang để báo chí thích ứng với kỷ nguyên số, đồng thời giảm tải thủ tục không cần thiết.

Ở đây, tôi muốn nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc vừa kiểm soát – vừa bảo vệ – vừa tạo điều kiện cho nghề báo phát triển.

Gần đây, luật sư đã gây chú ý lớn khi đề xuất cấp thẻ nhà báo theo nguyên tắc “trọn đời” (trừ trường hợp vi phạm bị thu hồi), thay vì gia hạn theo chu kỳ 5 năm như hiện nay. Ông có thể lý giải về đề xuất này như thế nào?

Theo tôi, quan điểm này không chỉ nhằm giảm gánh nặng hành chính mà còn bảo vệ sự ổn định nghề nghiệp của những người làm báo, trong khi vẫn bảo đảm quyền quản lý - kiểm soát của Nhà nước bằng hệ thống pháp luật đã có.

Như tôi đã nói, báo chí là một nghề nghiệp có tính chất đặc thù, đòi hỏi bản lĩnh, đạo đức và cống hiến lâu dài. Một ngày làm báo, cả đời đời làm báo. Vì thế, không nên để thủ tục hành chính lặp lại 5 năm một lần trở thành rào cản tâm lý, hay tạo gánh nặng không cần thiết cho cả nhà báo và cơ quan quản lý.

Phóng viên tác nghiệp trong dịch COVID-19

Thực tế cho thấy, việc cấp lại thẻ nhà báo 5 năm/lần không phát huy hiệu quả giám sát như kỳ vọng, nhưng lại tạo áp lực hành chính không nhỏ cho các cơ quan báo chí và đội ngũ quản lý.

Trong khi đó, với công nghệ số, việc theo dõi, giám sát hoạt động báo chí ngày nay có thể được thực hiện nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn nhiều bằng hệ thống cơ sở dữ liệu điện tử, mã hóa, kết nối liên thông.

Có một số ý kiến lo ngại việc cấp thẻ nhà báo “trọn đời” sẽ nảy sinh các vấn đề tiêu cực, gây khó khăn cho công tác quản lý. Theo luật sư, cần cơ chế kiểm soát như thế nào để hạn chế, hay là triệt tiêu các hạn chế của việc cấp thẻ nhà báo “trọn đời”?

Tôi lấy ví dụ từ lĩnh vực luật sư, một ngành nghề gần gũi về chức năng xã hội. Hiện nay, luật sư chỉ cần cấp thẻ một lần, không phải xin lại định kỳ, và việc hành nghề được kiểm soát bằng đạo luật riêng, hội nghề nghiệp và cơ chế xử lý vi phạm rất rõ ràng.

Điều này cho thấy, có thể xây dựng cơ chế giám sát nghề nghiệp hiệu quả mà không cần thiết phải “gia hạn giấy tờ” một cách hình thức.

Đối với báo chí, điều cần thiết là một hệ thống quy định xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm. Ai vi phạm đạo đức báo chí, ai đưa tin sai, ai lợi dụng thẻ nhà báo để trục lợi thì hãy xử lý nghiêm, rút thẻ ngay. Nhưng với đại đa số nhà báo đang làm nghề tử tế, thì hãy tạo cho họ một môi trường nghề nghiệp ổn định, có thể yên tâm tác nghiệp, có thể gắn bó lâu dài.

Đây chính là điểm cân bằng mà một đạo luật hiện đại cần hướng đến quản lý bằng pháp luật, không quản bằng giấy tờ hình thức; xử lý vi phạm bằng cơ chế minh bạch, không làm khó người ngay.

Quan trọng nhất, theo tôi, nên quản lý báo chí bằng chuẩn đạo đức, bằng công cụ số và bằng luật.

Báo chí – lực đẩy chính sách

Trong kỷ nguyên mới, vai trò của báo chí nên được xác định như thế nào, thưa luật sư?

Tôi cho rằng, báo chí cần được nhìn nhận như một chủ thể độc lập trong hệ sinh thái thể chế: không chỉ truyền thông chính sách, mà còn tham gia định hình chính sách, giám sát thi hành và bảo vệ DN khỏi những lực cản thể chế vô hình.

Nghị quyết 68 xác định khu vực kinh tế tư nhân là một trong những động lực quan trọng hàng đầu của nền kinh tế quốc dân. Đây là lần đầu tiên, vai trò của doanh nghiệp tư nhân được khẳng định rõ ràng, không còn là “bổ sung” hay “hỗ trợ”, mà là trung tâm phát triển.

Ngay sau đó, Nghị quyết 198 được Quốc hội ban hành để thể chế hóa các chủ trương lớn, tạo hành lang pháp lý ổn định và cởi mở cho khu vực kinh tế này phát triển. Tuy nhiên, như nhiều chuyên gia đã chỉ ra, giữa chính sách và thực tiễn luôn tồn tại một khoảng cách - và để lấp đầy khoảng cách đó, không có công cụ nào hiệu quả hơn báo chí chính thống.

Cán bộ, phóng viên báo Tuổi trẻ Thủ đô tham dự lớp tập huấn nghiệp vụ

Trên thực tế, báo chí không chỉ làm nhiệm vụ đưa tin. Trong một nền quản trị hiện đại, báo chí còn có ba chức năng quan trọng: phản ánh thực tiễn chính sách, phản biện những điểm nghẽn thể chế và phản ứng nhanh với những bất cập phát sinh từ quá trình áp dụng luật pháp vào đời sống.

Với vai trò đặc thù - vừa có khả năng tiếp cận thực tiễn, vừa có năng lực truyền thông đại chúng, vừa có nền tảng chuyên môn - báo chí chính thống chính là thiết chế mềm góp phần hoàn thiện môi trường thể chế.

Sau quá trình nghiên cứu, tôi nhận thấy rằng điểm quan trọng nhất của Nghị quyết 68 không chỉ nằm ở các con số hay chỉ tiêu, mà là ở sự thay đổi tư duy về Nhà nước và báo chí. Trong một hệ sinh thái kinh tế thị trường hiện đại, báo chí không thể là người đứng ngoài, càng không thể chỉ là công cụ một chiều.

Báo chí phải trở thành một lực đẩy chính sách - nơi tiếng nói của doanh nghiệp, giới luật sư, chuyên gia và người dân được tập hợp, được sàng lọc, được truyền tải một cách đúng đắn và có trách nhiệm.

Một chính sách đúng, nhưng không được truyền thông rõ ràng, dễ bị hiểu sai, thậm chí bị cản trở trong quá trình thực thi. Một khó khăn thực tiễn, nếu không được phản ánh kịp thời, sẽ làm cho luật pháp trở nên xa rời cuộc sống.

Phóng viên báo Tuổi trẻ Thủ đô đặt câu hỏi tới Ban tổ chức giải vật truyền thống Phùng Hưng

Thực tiễn cho thấy, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp khởi nghiệp... không đủ nguồn lực để tự bảo vệ tiếng nói của mình trước các bất cập. Khi các kênh chính thức như kiến nghị, khiếu nại không hiệu quả hoặc phản hồi chậm, họ cần một “tiếng nói thứ ba”: trung lập, có ảnh hưởng xã hội, hiểu biết pháp luật và có khả năng kết nối với nhà làm luật.

Báo chí chính thống, với đội ngũ phóng viên chuyên trách, biên tập viên kỳ cựu và mạng lưới cộng tác viên giàu kinh nghiệm, có thể đóng vai trò ấy. Nhưng để thực hiện được vai trò đó, báo chí cũng cần được trao công cụ, được bảo vệ độc lập và có cơ chế tương tác hiệu quả với các cơ quan lập pháp và hành pháp.

Có thể thấy, vai trò và ý nghĩa của báo chí trong kỷ nguyên mới sẽ thay đổi, đòi hỏi đội ngũ người làm báo cũng có những sự thích nghi phù hợp. Giải pháp là như thế nào, theo quan điểm của ông?

Nghị quyết 68 xác định rõ tám nhóm nhiệm vụ giải pháp. Trong đó có nhiều nội dung đòi hỏi sự đồng hành của báo chí như: Hoàn thiện pháp luật bảo vệ quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và bảo vệ doanh nghiệp khởi nghiệp, cảnh báo rủi ro và khuyến khích doanh nghiệp phát triển bền vững.

Những mục tiêu đó không thể chỉ đạt được bằng các hội nghị, báo cáo hay văn bản pháp luật. Chúng cần được lan tỏa, phản ánh và kiểm nghiệm qua thực tiễn - mà báo chí chính là nơi kết tinh và lan tỏa các giá trị đó ra xã hội.

Để làm được điều đó, cần có một bước chuyển trong thiết kế chính sách truyền thông. Cụ thể, báo chí cần được tham gia chính thức vào các hội đồng tư vấn chính sách ở cấp bộ, ngành và địa phương, nhất là trong lĩnh vực kinh tế, đầu tư và doanh nghiệp.

Các chuyên mục đối thoại chính sách cần được duy trì liên tục, với sự tham gia của nhiều bên, chứ không chỉ là nơi đưa tin một chiều từ cơ quan Nhà nước.

Đồng thời, cần đào tạo chuyên sâu đội ngũ phóng viên chuyên trách về thể chế, luật pháp và kinh tế tư nhân. Họ không chỉ đưa tin sự kiện, mà phải có năng lực phân tích, đặt vấn đề, đối thoại và kết nối đa chiều. Xa hơn, cần xem xét thành lập quỹ hỗ trợ báo chí phản biện chính sách, nhằm đảm bảo tính độc lập và khách quan trong quá trình phản ánh, không bị chi phối bởi quảng cáo hay áp lực tài chính.

Không có khu vực kinh tế tư nhân phát triển nếu thiếu một nền báo chí có trách nhiệm. Không thể có chính sách thực thi hiệu quả nếu thiếu phản hồi từ thực tiễn và không có kênh nào phản hồi nhanh, sâu và công bằng bằng báo chí chính thống.

Báo chí chính là nơi lưu giữ, soi rọi và lan tỏa các giá trị cải cách – là nơi biến chính sách từ tầm nhìn thành hành động cụ thể và là cầu nối giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân. Khi báo chí đồng hành cùng doanh nghiệp, thể chế sẽ gần dân hơn, chính sách sẽ khả thi hơn và niềm tin vào con đường phát triển bền vững sẽ được củng cố vững chắc.

Trân trọng cảm ơn ông!

Vũ Cường (ghi)

hotline 0848009668